Lốp xe nâng Cushion 2.0-2.5T
Mô tả sản phẩm
Xe nâng với trọng lượng từ 2.0 tấn đến 2.5 tấn và kết cấu nhỏ gọn giúp xe vận hành linh hoạt hơn, khoảng cách giữa 2 trục bánh xe nhỏ rất phù hợp hoạt động trong không gian hẹp.
Ưu điểm
1. Vận hành linh hoạt
So với xe nâng cùng loại, chiều dài và khoảng cách 2 trục bánh, bán kính quay vòng của lốp xe nâng đệm giảm còn 220mm (2.5T), 200mm và 210mm (2.5T), giúp xe hoạt động dễ dàng và linh hoạt, thích hợp hơn hoạt động ở không gian hẹp.
2. Ít khí thải
Động cơ K21 chạy xăng và hỗn hợp hoá lỏng cũng như bộ giảm thanh bậc ba, hệ thống vi mạch điều khiển chu trình kín trang bị trên xe nâng giúp giảm thiểu tối đa lượng khí thải, đáp ứng các yêu cầu tuần hoàn khí và hoạt động trong không gian hẹp.
3. Hệ thống vận hành nhân hoá
Hệ thống vận hành được thiết kế phù hợp với nguyên tắc công thái học, cho phép xe vận hành dễ dàng hơn. Giá trụ dễ dàng tháo lắp hơn trong quá trình hoạt động.
Thông số | Hạng mục | FCG20 | FCG25 | |
Trọng tải | kg | 2000 | 2500 | |
Tâm tải | mm | 500 | ||
Kích thước | Độ cao nâng tối đa (VM300) | mm | 4800 | |
Nâng tự do (VM300) | mm | 1116 | ||
Kích thước càng nâng (L × W × T) | mm | 1070 × 122 × 40 | ||
Tổng chiều dài (không càng) | mm | 2258 | 2310 | |
Tổng chiều rộng | mm | 1150 | ||
Chiều cao cột trụ (hạ càng) | mm | 2156 | ||
Tổng chiều cao khi càng vươn | mm | 5830 | ||
Chiều cao tới nắp bảo vệ | mm | 2120 | ||
Tải trọng | kg | 3445 | 3795 | |
Lốp | Trước/sau |
|
2/2 | |
trục trước |
|
21× 8 × 15 | ||
trục sau |
|
16.25 × 6 × 11.25 | ||
Động cơ | Model |
|
NISSAN K21 | |
Công suất động cơ | kw/rpm | 31.2 / 2250 | ||
momen xoắn | Nm/rpm | 144 / 1600 | ||
Số pitong |
|
4 | ||
Khoảng cách | L | 2.065 |
Tiết kiệm: | 1. Tính năng động lực mạnh mẽ kết hợp hiệu quả tiết kiệm. 2. Hệ thống truyền động thuỷ lực tin cậy. 3. Dịch vụ bảo dưỡng có trách nhiệm và chất lượng cao. |
An toàn: | 1. Đặt yếu tố an toàn cho người sử dụng lên hàng đầu. 2. Thiết kế xe nâng tuân theo nhiều tiêu chuẩn về an toàn. 3. Hiệu năng và độ tin cậy đáp ứng yêu cầu làm việc ở nhiều điều kiện khác nhau. |
|
|
Vận hành dễ dàng | 1. Hiệu năng vận hành hoàn hảo nhằm giảm độ mỏi khi sử dụng. 2. Tầm nhìn rộng giúp người điều khiển dễ dàng hơn. |
Bảo dưỡng đơn giản | 1. Tăng góc mở vỏ động cơ giúp tháo lắp dễ dàng hơn. 2. Đĩa trước và sau có thể lắp đặt mà không cần bu-long, hay các dụng cụ tháo lắm khác. 3. Cầu chì, rơ-le và khoá bình nhiên liệu được lắp đặt ở vị trí phía dưới vỏ, giúp dễ dàng kiểm tra và sửa chữa. |
1. Động cơ: Động cơ của xe nâng, chuyển đổi từ năng lượng nhiệt sang năng lượng cơ học.
2. Cơ cấu vận chuyển: bao gồm cần điều khiển, bộ truyền động, thiết bị truyền động chính, cơ cấu khác và trục, vv.
3. Cơ cấu điều khiển: bao gồm hệ thống lái và hệ thống phanh.
4. Cơ cấu làm việc: bao gồm trong và ngoài thanh trụ, khung càng nâng, càng nâng, xích nâng, cuốn, ròng rọc, …. Chủ yếu dùng trong quá trình nâng hạ hoặc chất đống hàng.
5. Hệ thống thuỷ lực: bao gồm bình nhiên liệu, bơm thuỷ lực, bơm dầu, pitong thuỷ lực, pitong cần nâng…dùng chủ yếu trong công tác nâng hạ và chất hàng.
6. Hệ thống điện: bao gồm phần cấp điện và phần sử dụng điện. Bao gồm pin dự trữ, bộ phát, động cơ khởi động, hệ thống mồi lửa, hệ tống đốt, còi, vv.
Lưu ý
Người dùng cần nắm vững về điều kiện của xe nâng trước khi lựa chọn model thông số phù hợp.
Hướng dẫn vận hành
1. Chỉ người có giấy phép lái xe nâng và được đào tạo nghiệp vụ xe nâng mới được điều khiển xe.
2. Kiểm tra bộ phận điều khiển và có cấu cảnh báo, và đảm bảo các hư hại hay khuyết tật được chỉnh sửa trước khi vận hành.
3. Tải trọng mỗi lần nâng không được vượt quá tải tiêu chuẩn. Càng nâng được đặt hoàn toàn vào thùng, đặt thùng cân đối nơi càng nâng. Không được sử dụng 1 càng để nâng thùng.
4. Khởi động cũng như quay vòng, phanh cần tiến hành nhẹ nhàng. Trong điều kiện ướt dễ trượt, cần điều khiển xe chậm khi quay vòng hoặc di chuyển.
Bảo dưỡng
1. Sau mỗi đợt nâng hàng, cần bảo dưỡng định kỳ xe.
2. Bảo dưỡng kỹ thuật cấp 1 sau 100 giờ làm việc liên tục, tương đương 2 tuần làm việc.
3. Bảo dưỡng kỹ thuật cấp 2 sau 500 giờ làm việc liên tục, tương đương 1 tháng làm việc.
Đóng gói và vận chuyển
Đóng gói vào con-te-nơ và vận chuyển bằng đường biển.
Lưu ý khác
1. Độ rung và ồn thấp ---nhằm thoả mãn yêu cầu của môi trường và con người.
2. Tiêu thụ nhiên liệu thấp ---Lượng tiêu thụ nhiên liệu không quá 6 lít/giờ ở điều kiện làm việc liên tục và cường độ cao.