Xe nâng điện 3 bánh (1.5-2.0t)
- Sự miêu tả
- Thông số kỹ thuật
TEU có thể sản xuất xe nâng điện ba bánh chạy điện loại 1.5-2.0T cho khách hàng. Ngoài việc sử dụng pin dự phòng, xe nâng điện còn thích hợp cho những khu vực yêu cầu cao về vấn đề bảo vệ môi trường, chẳng hạn như khu vực trong nhà và nhà kho. Hơn nữa xe nâng ba bánh này không gây ô nhiễm và tiết kiệm năng lượng. Nó thông qua hệ thống lái với thiết kế độc lập, ít tiếng ồn và hiệu suất cao. Xe nâng ba bánh này cũng được trang bị với động cơ và các bộ điều khiển điện nhập khẩu để đảm bảo độ tin cậy cho việc vận hành những bộ phận hoạt động thủy lực. Công ty chúng tôi cũng có thể đưa ra tùy chọn với các loại xe nâng điện khác nhau theo yêu cầu của khách hàng. Khách hàng có thể lựa chọn màu sắc của xe như vàng chanh hoặc bạc.
Hiệu suất máy
1.Xe nâng 3 bánh này được thiết kế chắc chắn, nhỏ gọn và dễ sử dụng.
2.Xe điện 3 bánh này được trang bị bàn đạp và ghế treo, mục đích làm giảm sự mệt mỏi và tạo sự thoải mái cho người sử dụng.
3. Có 3 chế độ vận hành cho người sử dụng.
4. Xe nâng này có thể hoạt động trong khoảng khoảng 7 giờ nếu được sạc đầy.
5. Động cơ xoay chiều (AC) và bộ điều khiển xoay chiều (AC) với hiệu suất cao.
6. Dịch vụ bán hàng sau 24 giờ với đầy đủ các bộ phụ kiện.
Thông số kỹ thuật | 1 | Mẫu mã | FTB15 | FTB18 | FTB20 | |||
2 | Khả năng chịu tải | kg | 1500 | 1800 | 2000 | |||
3 | Tâm tải trọng | mm | 500 | 500 | 500 | |||
4 | Nguồn cấp | Pin | Pin | Pin | ||||
5 | Kiểu vận hành | Tài xế/Ghế ngồi | Tài xế/Ghế ngồi | Tài xế/Ghế ngồi | ||||
6 | Loại lốp | Trước/Sau | Rắn | Rắn | Rắn | |||
7 | Bánh xe (X=Lái) | Trước/Sau | 2X/2 | 2X/2 | 2X/2 | |||
Kích thước | 8 | Nâng tối đa | mm | 3000 | 3000 | 3000 | ||
9 | Nâng không tải | mm | 110 | 110 | 110 | |||
10 | Kích thước càng trước (Dài*Rộng*Dày) | mm | 920 × 100 × 35 | 920 × 100 × 35 | 1070 × 122 × 40 | |||
11 | Độ dài (không tính càng trước) | mm | 1785 | 1895 | 1960 | |||
12 | mm | 1054 | 1054 | 1100 | ||||
Trọng lượng | 13 | Trọng lượng | Với pin tiêu chuẩn | kg | 2960 | 3080 | 3450 | |
Khung gầm & bánh xe | 14 | Lốp xe | Số lượng | Trước/Sau | 2/2 | 2/2 | 2/2 | |
15 | Kích thước | Trước | 18×7-8 | 18×7-8 | 200/50-10 | |||
Sau | 15×4.5-8 | 15×4.5-8 | 140/55-9 |